BẢNG GIÁ VÀ GIỜ BAY NỘI ĐỊA CỦA VIETNAM AIRLINES KHỞI HÀNH TỪ HÀ NỘI Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước! |
||||||
Từ |
Đến |
Hạng ghế |
Giá vé trước thuế |
Thuế + Phụ phí |
Giá vé (VNĐ) sau thuế |
|
1 Chiều |
Khứ hồi |
|||||
HA NOI |
BUON MA THUOT |
C |
2,860,000 |
386,000 |
3,246,000 |
6,492,000 |
D |
2,400,000 |
340,000 |
2,740,000 |
5,480,000 |
||
J |
1,920,000 |
292,000 |
2,212,000 |
4,424,000 |
||
K |
1,619,000 |
261,900 |
1,880,900 |
3,761,800 |
||
M |
1,480,000 |
248,000 |
1,728,000 |
3,456,000 |
||
R |
1,340,000 |
234,000 |
1,574,000 |
3,148,000 |
||
Q |
1,200,000 |
220,000 |
1,420,000 |
2,840,000 |
||
E |
1,060,000 |
206,000 |
1,266,000 |
2,532,000 |
||
P |
860,000 |
186,000 |
1,046,000 |
2,092,000 |
||
HA NOI |
DA LAT |
C |
2,860,000 |
386,000 |
3,246,000 |
6,492,000 |
D |
2,400,000 |
340,000 |
2,740,000 |
5,480,000 |
||
J |
1,920,000 |
292,000 |
2,212,000 |
4,424,000 |
||
K |
1,619,000 |
261,900 |
1,880,900 |
3,761,800 |
||
M |
1,480,000 |
248,000 |
1,728,000 |
3,456,000 |
||
R |
1,340,000 |
234,000 |
1,574,000 |
3,148,000 |
||
Q |
1,200,000 |
220,000 |
1,420,000 |
2,840,000 |
||
E |
1,060,000 |
206,000 |
1,266,000 |
2,532,000 |
||
P |
860,000 |
Bảng giá và giờ bay của Viet Nam Airlines
Hà Nội: 0986 416 286/ 0936 042 333 - Các tỉnh khác: 0963 877 256